--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạch sẽ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạch sẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạch sẽ
+ adj
clean, cleanly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạch sẽ"
Những từ có chứa
"sạch sẽ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shall
cleanly
tidy
were
was
been
be
cleaniness
cleanliness
later
more...
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
sạch sẽ
:
clean, cleanly
+
colin luther powell
:
tướng colin luther powell - nhà quân sự người Mỹ gốc Phi đầu tiên đứng đầu bộ tham mưu, sau đó là thư ký riêng của tổng thống George W. Bush (sinh năm 1937)
+
phân trần
:
Clarigy apologetically, explain apologetically (some matter)
+
kẽm gai
:
barbed wire
+
ngàn trùng
:
như nghìn trùng